Phiên âm : tā shān zhī shí, kě yǐ gōng cuò.
Hán Việt : tha san chi thạch, khả dĩ công thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攻, 磨治。錯, 磨刀石。全句比喻借助外力, 改正自己的缺失。參見「它山之石, 可以為錯」條。如:「他山之石, 可以攻錯。我們應該多聽聽別人的意見。」